Kiểm tra khả năng chịu lực của cột theo nội lực giới hạn là bước vô cùng quan trọng để đảm bảo độ bền và an toàn công trình trong thiết kế kết cấu bê tông cốt thép. Theo tiêu chuẩn TCVN 5574:2018, việc xác định nội lực giới hạn giúp tối ưu hóa thiết kế, giảm thiểu rủi ro về kết cấu. Trong bài viết này, LPC sẽ chia sẻ các bước kiểm tra khả năng chịu lực của cột lệch tâm phẳng theo nội lực giới hạn theo TCVN 5574:2018.
Thông số đầu vào khi tính toán – kiểm tra khả năng chịu lực của cột
Bảng tính Kiểm tra khả năng chịu lực cột theo TCVN 5574:2018
Các thông số đầu vào khi tính toán các thông số chịu lực của cột bao gồm các loại vật liệu: Bê tông, Cốt thép; Kích thước cột; Nội lực tính toán bao gồm:
Vật liệu:
Bê tông:
Cấp cường độ B.
Cường độ chịu nén dọc trục tính toán của bê tông Rb.
Mô đun đàn hồi của bê tông : Eb
Cốt thép:
Mác thép: CB300-V, CB400-V…
Cường độ chịu kéo tính toán của cốt thép Rs.
Cường độ chịu nén tính toán của cốt thép Rsc.
Mô đun đàn hồi của bê tông : Es
Kích thước cột:
Tiết diện b * h
Chiều dày lớp bê tông bảo vệ a (đến trọng tâm cốt thép)
Chiều dài tính toán cột: Lo
Nội lực :
Lực dọc N
Momen M
Các bước tính toán các thông số
Độ lệch tâm:
Độ lệch tâm tĩnh học e1:
e1=M/N
Độ lệch tâm ngẫu nhiên ea(Mục 8.1.2.2.4):
ea = max(L/600, h/30, 10mm)
Độ lệch tâm ban đầu eo(Mục 8.1.2.2.4):
Kết cấu tĩnh định: eo=e1+ea
Kết cấu siêu tĩnh : eo=max(e1,ea)
Độ mảnh của cột:
i: Bán kính quán tính tiết diện cột, i = 0.288b
Hệ số uốn dọc η:
Với λ ≤14 : η=1
Với λ >14 :
: Lực tới hạn quy ước
D: Độ cứng của cấu kiện bê tông cốt thép ở trạng thái giới hạn về độ bền.
: Mô men quán tính của diện tích tiết diện lần lượt của bê tông và của toàn bộ cốt thép dọc đối với trọng tâm tiết diện ngang của cấu kiện.
=0.7;
: Hệ số kể đến ảnh hưởng của thời hạn tác dụng của tải trọng.
: Mô men đối với trọng tâm của thanh thép chịu kéo nhiều nhất hoặc chịu nén ít nhất (khi toàn bộ tiết diện chịu nén) do tác dụng của toàn bộ tải trọng.
: Mô men đối với trọng tâm của thanh thép chịu kéo nhiều nhất hoặc chịu nén ít nhất (khi toàn bộ tiết diện chịu nén) do tác dụng của tải trọng thường xuyên và tạm thời dài hạn.
: Giá trị độ lệch tâm tương đối của lực dọc:
Cách kiểm tra khả năng chịu lực của cột theo nội lực giới hạn
Sơ đồ nội lực và biểu đồ ứng suất trong kiểm tra khả năng chịu lực của cột
Điều kiện kiểm tra:
N: Lực dọc do ngoại lực
e: Khoảng cách từ điểm đặt lực dọc N đến trọng tâm tiết diện cốt thép chịu kéo hoặc chịu nén ít hơn (khi toàn bộ tiết diện chịu nén).
x : Chiều cao vùng nén
: Chiều cao tương đối giới hạn của vùng chịu nén của bê tông < B70
: Biến dạng tương đối của cốt thép chịu kéo khi ứng suất bằng Rs.
=0.0035 : Biến dạng tương đối giới hạn của bê tông khi nén.
Tải file excel kiểm tra khả năng chịu lực của cột theo TCVN 5574:2018 theo đường link dưới đây
Việc kiểm tra khả năng chịu lực của cột theo nội lực giới hạn TCVN 5574:2018 đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo an toàn và tối ưu hóa thiết kế kết cấu. Áp dụng đúng phương pháp tính toán sẽ giúp công trình đạt độ bền vững cao, giảm thiểu rủi ro trong quá trình sử dụng.
Với kinh nghiệm và chuyên môn, LPC luôn sẵn sàng hỗ trợ các kỹ sư và chủ đầu tư trong việc tính toán, thiết kế kết cấu hiệu quả. Hãy đảm bảo rằng mỗi công trình của bạn được kiểm tra kỹ lưỡng để đạt chuẩn an toàn cao nhất!
Khảo sát địa chất là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng trong quy trình xây dựng, đặc biệt đối với các công trình dân dụng như nhà ở. Việc nghiên cứu và đánh giá nền đất giúp xác định các yếu tố tác động đến chất lượng công trình, từ lựa chọn móng phù hợp cho đến khả năng chịu lực của công trình, cũng như ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và tuổi thọ lâu dài. Cùng LPC tìm hiểu trong bài viết dưới đây
Tầm quan trọng của khoan khảo sát địa chất
Vì vậy, việc khoan khảo sát địa chất là một bước không thể bỏ qua trong quá trình xây dựng, giúp các kỹ sư xác định được những đặc điểm quan trọng của đất, như độ ổn định, độ lún và khả năng chịu tải.
Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ tầm quan trọng của việc này, nhiều chủ nhà còn e ngại về chi phí và thời gian thực hiện. Việc khảo sát địa chất không chỉ giúp bảo vệ sự an toàn của công trình mà còn tiết kiệm chi phí lâu dài, tránh được các rủi ro không đáng có.
Chính vì vậy, bài viết này sẽ làm rõ lý do tại sao khoan khảo sát địa chất là cần thiết, quy trình thực hiện, chi phí, và các lợi ích mà việc khảo sát mang lại cho công trình xây dựng nhà dân.
Khoan khảo sát địa chất có quan trọng hay không ?
Khoan khảo sát địa chất có quan trọng ?
Khoan khảo sát địa chất không chỉ là bước khởi đầu quan trọng mà còn là yếu tố quyết định chất lượng nền móng của một công trình xây dựng, đặc biệt là các công trình dân dụng như nhà ở. Dưới đây là những lý do mà các chủ nhà nên cân nhắc thực hiện:
Trước tiên, việc khoan khảo sát giúp đánh giá chính xác tính chất của nền đất tại khu vực xây dựng. Trong tự nhiên, nền đất không đồng nhất và có thể chứa các tầng đất yếu, bùn cát, hoặc lớp đất dễ sụt lún. Nếu không nắm rõ cấu trúc đất tại chỗ, nguy cơ xây dựng trên nền móng yếu sẽ dẫn đến các hiện tượng như lún không đều, nứt tường, hoặc nghiêng nhà. Những vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng sống mà còn gây nguy hiểm trực tiếp đến an toàn của người sử dụng.
Thứ hai, báo cáo địa chất từ quá trình khoan sẽ là cơ sở khoa học giúp các kỹ sư thiết kế giải pháp nền móng phù hợp. Chẳng hạn, đối với nền đất cứng, móng nông có thể được áp dụng để tiết kiệm chi phí. Ngược lại, nếu đất yếu, cần sử dụng các biện pháp gia cố như đóng cọc, cọc ép, hoặc sử dụng móng bè để đảm bảo an toàn. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí mà còn đảm bảo độ bền lâu dài của công trình.
Bên cạnh đó, với nhiều địa phương, việc cung cấp báo cáo khảo sát địa chất là yêu cầu bắt buộc để xin giấy phép xây dựng. Thiếu báo cáo này có thể dẫn đến việc vi phạm quy định pháp luật, gây mất thời gian và chi phí khắc phục. Đồng thời, trong trường hợp xảy ra tranh chấp về chất lượng xây dựng, báo cáo địa chất là một tài liệu pháp lý quan trọng để bảo vệ quyền lợi của chủ nhà.
Quy trình khoan khảo sát địa chất được thực hiện một cách bài bản và khoa học để đảm bảo thu thập đủ dữ liệu cần thiết cho việc thiết kế móng và xây dựng công trình. Trước tiên, vị trí khoan phải được lựa chọn cẩn thận, đại diện cho toàn bộ khu vực xây dựng.
Thông thường, các kỹ sư sẽ bố trí lỗ khoan ở các góc và trung tâm khu đất để đảm bảo dữ liệu phản ánh chính xác điều kiện địa chất. Với các khu đất nhỏ từ 50-100m², chỉ cần thực hiện 1-2 lỗ khoan; trong khi đó, với các khu vực lớn hơn, số lượng lỗ khoan có thể tăng lên 3-4 hoặc nhiều hơn tùy theo địa hình.
Độ sâu khoan sẽ phụ thuộc vào quy mô công trình. Đối với nhà dân từ 1-3 tầng, độ sâu khoan thường dao động từ 10-20m. Nếu nền đất có đặc điểm phức tạp như đất yếu, cát lún hoặc khu vực gần bờ sông, độ sâu khoan có thể tăng lên 30m hoặc hơn để đảm bảo đánh giá đầy đủ các lớp địa chất. Các công trình có tầng hầm hoặc tải trọng lớn hơn cũng cần khoan sâu hơn để thiết kế nền móng chính xác.
Trong quá trình khoan, máy khoan chuyên dụng sẽ lấy mẫu đất tại các độ sâu khác nhau. Những mẫu đất này được đóng gói cẩn thận và chuyển đến phòng thí nghiệm để phân tích. Các chỉ số quan trọng như độ chặt, độ nén lún, độ thấm nước, và khả năng chịu tải sẽ được đo đạc. Sau khi phân tích, kết quả sẽ được tổng hợp vào một báo cáo địa chất chi tiết, cung cấp thông tin cần thiết cho các kỹ sư thiết kế móng.
Quy trình này không chỉ đảm bảo dữ liệu thu thập đầy đủ mà còn giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn của nền đất, từ đó đưa ra các giải pháp kỹ thuật phù hợp
Thời gian và chi phí khoan khảo sát địa chất
Kết quả khoan khảo sát lấy mẫu
Thời gian thực hiện khoan khảo sát địa chất thường khá nhanh chóng và phù hợp với tiến độ của các dự án xây dựng nhà dân. Đối với một ngôi nhà quy mô nhỏ, từ 1 đến 3 tầng, việc khoan khảo sát và lập báo cáo thường được hoàn thành trong khoảng 3-7 ngày.
Đối với các công trình lớn hơn hoặc ở những khu vực có địa chất phức tạp, thời gian này có thể kéo dài từ 1 đến 2 tuần. Các yếu tố như số lượng lỗ khoan, độ sâu khoan, và điều kiện thực địa sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ khảo sát.
Về chi phí, khảo sát địa chất được định giá dựa trên số lượng lỗ khoan và độ sâu của từng lỗ. Đối với nhà dân nhỏ, chỉ cần 1-2 lỗ khoan với độ sâu từ 10-20m, mức giá thường dao động từ 7-10 triệu đồng mỗi lỗ. Các công trình lớn hơn, yêu cầu nhiều lỗ khoan và độ sâu lớn hơn, chi phí sẽ tăng lên từ 10-15 triệu đồng mỗi lỗ.
Một số khu vực đặc biệt, nơi điều kiện địa chất khó khăn hoặc xa xôi, chi phí có thể cao hơn do tăng thêm chi phí vận chuyển và thiết bị. Tuy nhiên, xét về lâu dài, khoản đầu tư này hoàn toàn xứng đáng để đảm bảo an toàn và tối ưu chi phí xây dựng.
Khoan khảo sát địa chất dành cho nhà dân
Khoan khảo sát địa chất nhà dân
Đối với các hộ gia đình, quyết định khoan khảo sát địa chất nên dựa trên điều kiện thực tế và quy mô công trình. Dưới đây là lời khuyên cụ thể cho từng trường hợp:
Nếu bạn đang xây nhà trên nền đất yếu, chẳng hạn như gần sông, hồ, hoặc khu vực có tiền sử sụt lún, việc khoan khảo sát địa chất là điều bắt buộc. Các khu vực ven đô thị mới mở rộng thường có nền đất phức tạp, dễ bị ảnh hưởng bởi tác động của môi trường hoặc công trình xung quanh. Ngoài ra, nếu công trình có thiết kế tầng hầm hoặc tải trọng lớn (nhà từ 3 tầng trở lên), việc khảo sát giúp xác định chính xác khả năng chịu tải của đất và đưa ra phương án thiết kế móng tối ưu.
Ngược lại, nếu công trình của bạn nhỏ (1-2 tầng) và nằm trên nền đất ổn định đã được kiểm chứng bởi các công trình lân cận, việc khoan khảo sát có thể không bắt buộc. Tuy nhiên, chủ nhà cần tham khảo ý kiến của các kỹ sư hoặc đơn vị chuyên môn để kiểm tra dữ liệu địa chất khu vực nhằm đảm bảo an toàn.
Tóm lại, dù chi phí khảo sát địa chất không quá cao so với tổng chi phí xây dựng, nhưng lợi ích mà nó mang lại là rất lớn. Việc đầu tư vào khảo sát địa chất không chỉ đảm bảo sự bền vững của công trình mà còn giúp bạn tránh được các rủi ro và chi phí phát sinh sau này. Đối với bất kỳ công trình nào, đặc biệt là nhà dân, sự an toàn và bền vững luôn là yếu tố được đặt lên hàng đầu.
Việc khoan khảo sát địa chất trước khi bắt tay vào xây dựng là một bước đi hết sức quan trọng đối với mỗi công trình dân dụng. Mặc dù chi phí khảo sát có thể cao trong giai đoạn đầu, nhưng nó giúp tránh được rất nhiều rủi ro liên quan đến nền móng trong suốt quá trình thi công và sử dụng lâu dài của ngôi nhà.
Các vấn đề như nền đất yếu, lún nền, hay sự thay đổi tính chất đất có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến kết cấu công trình, nếu không được phát hiện và xử lý từ đầu. Điều này sẽ dẫn đến việc tốn kém chi phí sửa chữa, thậm chí là nguy cơ nguy hiểm cho người sử dụng công trình.
Ngoài ra, việc khoan khảo sát cũng giúp các kỹ sư và nhà thầu đưa ra các giải pháp xử lý nền đất hiệu quả, đảm bảo độ bền vững và an toàn cho ngôi nhà trong suốt quá trình sử dụng. Qua khảo sát, các chuyên gia sẽ đưa ra các phương án thiết kế móng phù hợp với tính chất đất, giúp tối ưu hóa chi phí thi công mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình.
Do đó, dù chi phí cho việc khoan khảo sát địa chất có thể khiến nhiều người cảm thấy ngần ngại, nhưng đây là khoản chi phí cần thiết để tránh những hậu quả nghiêm trọng trong tương lai. Các chủ nhà cần hiểu rằng, đầu tư vào khảo sát địa chất là một hình thức bảo vệ tài sản của mình, đồng thời giúp công trình xây dựng diễn ra suôn sẻ và bền vững trong suốt quá trình sử dụng.
Phối màu không chỉ là một bước trong thiết kế mà còn là nghệ thuật tạo dấu ấn. Sự kết hợp màu sắc hài hòa giúp KTS, NTK chinh phục cảm xúc khách hàng, đồng thời khắc sâu phong cách riêng, làm nên thương hiệu khác biệt.
Phối màu không chỉ là lựa chọn ngẫu hứng mà còn là chìa khóa định hình phong cách thiết kế dù đó là cổ điển, tối giản hay hiện đại, bóng bẩy. Để tạo nên một tổng thể hài hòa và ấn tượng, trước tiên hãy quay về cốt lõi: lý thuyết về vòng tròn màu. Cùng tìm hiểu trong bài viết sau với LPC nhé!
Điểm danh 4 cách kết hợp màu cơ bản
Phối màu bổ túc
Đây là kỹ thuật kết hợp hai gam màu đối lập trên vòng tròn màu, tạo nên sự tương phản mạnh mẽ và tràn đầy năng lượng. Phối màu bổ sung giúp thiết kế trở nên nổi bật, thu hút và đầy ấn tượng.
Phối màu bổ túc cho dân thiết kế
Phối màu tam giác
Phối màu tam giác là sự kết hợp của ba gam màu cách đều nhau trên vòng tròn màu, mang đến sự cân bằng và hài hòa trong thiết kế. Chẳng hạn, bộ ba đỏ – vàng – xanh lá gợi lên sự tươi trẻ, rực rỡ, trong khi xanh lam – tím – cam lại tạo cảm giác sang trọng, tinh tế.
Lưu ý quan trọng: Để đạt hiệu ứng thị giác tốt nhất, hãy cân nhắc tỷ lệ màu sắc phù hợp, tránh làm thiết kế trở nên rối mắt.
Phối màu tam giác đơn giản nhất
Phối màu tương đồng
Phối màu tương đồng là sự kết hợp từ 2 đến 5 gam màu nằm liền kề nhau trên vòng tròn màu, tạo nên sự chuyển đổi mượt mà và nhịp điệu hài hòa. Cách phối màu này mang đến cảm giác êm dịu, tự nhiên, giúp thiết kế trở nên tinh tế mà không gây rối mắt.
Định nghĩa về phối màu tương đồng
Phối màu bổ túc bộ tứ
Phối màu tứ giác là sự kết hợp của bốn gam màu trên vòng tròn màu, tạo thành hai cặp màu bổ túc, mang lại sự phong phú và đa dạng cho thiết kế. VD, bộ màu đỏ – vàng – xanh lá – xanh dương đem đến sự tươi mới, tràn đầy sức sống, trong khi cam – tím – xanh lam – đen lại gợi lên nét sang trọng, huyền bí.
Phối màu bổ túc bộ tứ được sử dụng rộng rãi
Để thiết kế trở nên hài hòa, cần phân bổ màu sắc hợp lý, chọn một màu chủ đạo và sử dụng các màu còn lại để nhấn nhá, tạo điểm nhấn thị giác ấn tượng.
20 kiểu phối màu theo chủ đề thiên nhiên
Xuân Xanh
Mùa xuân luôn mở ra một khởi đầu rực rỡ, tràn đầy sức sống. Hình ảnh cây cối đâm chồi, hoa lá khoe sắc trở thành nguồn cảm hứng bất tận cho các NTK. Phối màu xanh lá kết hợp đỏ-cam san hô không chỉ tái hiện sinh khí mùa xuân mà còn truyền tải năng lượng tươi mới, đầy sức sống.
Phối màu xuân xanh
Mạnh mẽ và lấn át
Đỏ và xanh dương là cặp màu tương phản kinh điển, tạo nên sự đối lập đầy cuốn hút. Đỏ đại diện cho sức mạnh, ý chí mãnh liệt, trong khi xanh dương tượng trưng cho sự bình tĩnh, tự tin. Sự kết hợp hài hòa giữa hai gam màu này mang đến vẻ đẹp hùng vĩ, ấn tượng và tràn đầy năng lượng.
Phối màu mạnh mẽ và lấn át
Đất cát sa mạc
Sa mạc là sự giao thoa giữa chuyển động và tĩnh lặng, trở thành nguồn cảm hứng bất tận trong thiết kế. Những gam màu trầm của đất và cát hòa quyện tạo nên vẻ đẹp mộc mạc nhưng đầy chiều sâu, gợi lên cảm giác hoang dã, bí ẩn và đáng suy ngẫm.
Phối màu đất cát sa mạc
Đặc sắc và kịch tính
Vẻ đẹp tự nhiên của Iceland như một bức tranh huyền bí, đầy sức sống và kịch tính. Cách phối màu này phản ánh sự mạnh mẽ của thiên nhiên, với màu xám đậm tạo sự đối lập rõ rệt với xanh lá, mang đến cảm giác vừa lạnh lùng, vừa tươi mới, như một bức tranh sống động đang chuyển mình.
Phối màu sắc nét và kịch tính
Cây cối, thiên nhiên
Sự kết hợp giữa xanh lá và nâu là một biểu tượng hoàn hảo của thiên nhiên. Màu nâu tạo nền vững chắc, làm nổi bật màu xanh tươi mới, tạo nên một sự cân bằng hài hòa. Đây là một lựa chọn tuyệt vời cho những thiết kế mang tính nhận diện thương hiệu, dễ dàng ghi dấu ấn mạnh mẽ và độc đáo.
Phối cảnh cây cối thiên nhiên
Màu Blue Green (Xanh dương – Xanh lục)
Blue Green là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự cân bằng giữa sự tươi mới, trong lành của xanh lá và cảm giác mát mẻ, yên bình của xanh dương. Đây là màu sắc hoàn hảo cho những thiết kế vừa tinh tế, vừa đầy sức sống.
Phối màu xanh Blue Green
Xanh mát
Phối màu đơn sắc là một chiến lược tinh tế và linh hoạt, dễ dàng áp dụng trong nhiều tình huống. Ở đây, tôi gợi ý sử dụng tone xanh mát của sóng biển, với các sắc độ từ đậm đến nhạt. Hiệu ứng phối màu này không chỉ tạo sự hài hòa, mà còn là lựa chọn tuyệt vời cho những thiết kế tối giản nhưng đầy ấn tượng.
Phối màu xanh mát
Nhẹ nhàng, thanh thoát
Sự kết hợp giữa xanh ngọc, vàng hoàng yến và hồng tulip mang đến một bộ màu nhẹ nhàng, thanh thoát, như một khúc ca ngọt ngào. Nó gợi nhớ đến những bộ phim lãng mạn, những viên kẹo ngọt dịu dàng, hay những cành hoa giấy duyên dáng ven phố nhỏ ở châu Âu.
Phối màu nhẹ nhàng thanh thoát
Sắc xanh tự nhiên
Những sắc xanh từ rừng rậm, cây cối, bầu trời và mặt nước tạo nên một bức tranh thiên nhiên tươi mát, đầy sức sống, mang đến cảm giác bình yên và hòa quyện với thiên nhiên.
Phối màu sắc xanh tự nhiên
Năng lượng tự nhiên
Những sắc xanh tươi sáng của lá mạ và xanh lam hòa quyện trong cảnh sắc núi và hồ, tạo nên một bức tranh đầy sức sống, mang đến nguồn năng lượng tươi mới và tràn đầy cảm hứng.
Phối màu năng lượng tự nhiên
Mùa thu vùng Vermont
Vermont, miền đất của nước Mỹ, nổi bật với những bức tranh thiên nhiên giản dị, mộc mạc. Bảng màu được lấy cảm hứng từ khung cảnh mùa thu ấm áp, nơi hoa lá khoe sắc và làm bừng lên vẻ đẹp tự nhiên đầy lôi cuốn.
Phối màu mùa thu vùng Vermort
Mùa xuân và trái cây
Vàng chanh, hồng berry, tía và tím oải hương mang đến cảm giác tươi mới, rực rỡ, như những cảm xúc đầu tiên khi mùa xuân khởi đầu, đầy hy vọng và sức sống.
Phối màu mùa xuân và trái cây
Ngày và đêm
Phối màu này là minh chứng tuyệt vời cho sự tương phản sắc nét. Những gam màu mạnh mẽ, tươi sáng nổi bật giữa nền khung cảnh kỳ ảo, huyền bí, tạo nên một hiệu ứng đầy ấn tượng và cuốn hút.
Phối màu ngày và đêm
Côn trùng và hoa lá
Sự kết hợp giữa côn trùng và hoa lá tạo nên một không gian tươi mới, yên bình, mang lại cảm giác thư thái, như thể con người được tiếp thêm năng lượng sống và sức khỏe từ thiên nhiên.
Phối màu côn trùng và cây lá
Hoàng hôn muộn
Hoàng hôn muộn là khoảnh khắc khi mặt trời sắp lặn, nhưng những tia nắng cuối cùng vẫn kịp phủ lên núi, tạo nên một bức tranh tuyệt đẹp. Bầu trời chưa tối hẳn, với các sắc nâu đất sáng, hồng phấn, xanh dương và tím đậm như được vẽ lên một cách đầy tinh tế.
Phối màu hoàng hôn muộn
Vườn hoa nhiệt đới
Một vườn hoa rực rỡ sắc màu, nơi con người cảm nhận làn gió ấm áp lướt qua, mang đến cảm giác vui tươi, trẻ trung và tràn đầy yêu đời.
Phối màu vườn hoa nhiệt đới
Mùa Thu ấm áp
Những cành cây và lá chuyển màu mang đến cảm giác ấm áp, như một lời báo hiệu mùa Thu đang đến gần.
Phối cảnh mùa thu ấm áp
Thiên nhiên kiểu retro
Màu sắc thiên nhiên qua lăng kính của những năm 1950, giờ đây tái xuất hiện trong những bức tranh hiện đại. Các tông màu xanh và vàng trầm, từng là xu hướng chủ đạo của thế kỷ trước, giờ được hồi sinh và thổi một làn gió mới vào những thiết kế đương đại, đầy phong cách và phù hợp với thời đại.
Phối màu thiên nhiên kiểu Resto
Hiện đại và Sắc nét
Phối màu hiện đại nhưng vẫn giữ được vẻ tự nhiên, bạn có thể hình dung một bảng màu gồm xanh đen, trắng, xanh lá và xanh cốm, như một vườn hoa rực rỡ dưới ánh nắng ấm áp. Sự kết hợp này mang đến cảm giác tươi mới, trong lành và đầy sức sống.
Phối màu hiện đại và sắc nét
Vượt thời gian
Một sự kết hợp mang đậm phong cách cổ điển: xanh navy trung tính, đỏ cam và blue green. Phối màu này xuất hiện trong các thiết kế viễn tưởng, truyền tải cảm hứng mạnh mẽ và gợi mở sự sáng tạo trong nghệ thuật đương đại.
Phối màu vượt thời gian
Hoa hướng dương Mùa hè
Bảng màu gợi nhớ đến một trận bóng ngoài trời sôi động, hòa quyện với không khí nhiệt huyết và những tia nắng đầu mùa hè. Hoa hướng dương là biểu tượng của sức sống mãnh liệt, năng lượng tràn đầy và tinh thần vươn lên mạnh mẽ.
Phối màu hướng dương mùa hè
20 kiểu phối màu cơ bản theo chủ đề thiên nhiên nói trên chắc chắn sẽ giúp bạn có thêm những ý tưởng sáng tạo cho kiến trúc ngôi nhà của mình trong năm 2025.
Sàn vượt nhịp hay sàn phẳng không dầm là giải pháp vật liệu xây dựng không còn mới và được nhiều CDT quan tâm hiện nay. Với khả năng vượt nhịp, chịu tải trọng tố cũng như đảm bảo tất cả yêu cầu về yếu tố kỹ thuật trong xây dựng, sàn vượt nhịp đã được ứng dụng rộng rãi trong rất nhiều các công trình với quy mô lớn – nhỏ khác nhau.
Là đơn vị đầu tiên đưa giải pháp Sàn phẳng không dầm về Việt Nam và có 13 năm kinh nghiệm trong thiết kế, cung cấp và chuyển giao.LPC nắm rõ những đặc điểm cấu tạo nổi bật và kinh nghiệm thi công sàn phẳng không dầm dạt hiệu quả tối ưu nhất. Cùng LPC tìm hiểu trong bài viết này nhé!
Sàn vượt nhịp là gì?
Sàn vượt nhịp hay sàn vượt nhịp lớn là sàn bê tông cốt thép có khả năng vượt nhịp từ 7m đến 20m giúp loại bỏ những phần cột giữa tạo không gian thông thoáng – thẩm mỹ tốt và dễ dàng hơn cho CDT trong việc bố trí và tối ưu công năng sử dụng. Sàn vượt nhịp thường được làm rỗng phần bê trong bê tông bằng các loại vật liệu như Hộp nhựa Ubot, Xốp, Bóng,… giúp loại bỏ phần bê tông không làm việc, giúp giảm tải trọng sàn – giảm lượng bê tông sử dụng nhưng vẫn đảm bảo an toàn kết cấu công trình
Thời nhiều năm gần đây, sàn vượt nhịp được nhiều khách hàng tin tưởng sử dụng vì những tính năng nổi bật đặc biệt là khả năng vượt nhịp giúp tối ưu không gian. Sàn vượt nhịp cũng được ứng dụng trong nhiều loại công trình khác nhau: Nhà dân dụng, Nhà cao tầng, Công trình xây dựng công nghiệp, Nhà xưởng, Trung tâm thương mại, Trường hợp hay Bệnh viện… đều có thể sử dụng sàn vượt nhịp
Trên thị trường xây dựng hiện nay có nhiều loại sàn vượt nhịp khác nhau: sàn phẳng, sàn nấm, sàn bóng, sàn dự ứng lực,… Mỗi lại sàn được cấu tạo và ứng dụng khác nhau phụ thuộc và kiến trúc và kết cấu của công trình
Các loại sàn vượt nhịp phổ biến hiện nay
Sàn vượt nhịp dùng hộp nhựa Ubot
Sàn vượt nhịp dùng hộp nhựa Ubot là công nghệ từ Châu Âu. Là các hộp được cấu tạo nhựa tái chế từ nhựa Polypropylene, có 5 chân nằm giữa 2 lớp sàn bê tông. Sàn hộp Ubot giúp làm rỗng sàn và giảm trọng lượng sàn, tăng chiều cao thông thủy. Cùng với đó là các ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm – cách nhiệt hiệu quả
Sàn vượt nhịp Ubot
Ưu điểm của Sàn hộp Ubot
Trọng lượng nhẹ: Thiết kế rỗng giúp giảm trọng lượng của sàn, dễ dàng trong vận chuyển và lắp đặt.
Cách âm và cách nhiệt: Hộp nhựa tái chế giúp cải thiện khả năng cách âm và cách nhiệt cho công trình.
Thi công nhanh: Quá trình thi công trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn nhờ sử dụng các hộp nhựa dễ lắp đặt.
Tăng chiều cao thông thủy: Sàn hộp Ubot giúp tối ưu hóa không gian, tăng chiều cao thông thủy của các tầng.
Sàn vượt nhịp Dự ứng lực
Sàn Dự ứng lực
Sàn vượt nhịp dự ứng lực là một loại sàn bê tông cốt thép được thiết kế đặc biệt để vượt qua các khoảng cách lớn mà không cần nhiều cột đỡ. Kết cấu này sử dụng cáp dự ứng lục đặt vào sàn và thực hiện quá trình kéo và thả tại các đầu neo tạo nên các lực ngược hướng lên trên, cân bằng với tải trọng sàn.
Sàn có thể chịu được các lực tác động lớn và vượt nhịp dài hơn so với sàn thông thường. Sàn Dự ứng lực thường được áp dụng trong các công trình lớn cần không gian rộng rãi không có cột và yêu cầu khả năng chịu lực cao
Sàn Flat Slab là một kiểu kết cấu sàn phẳng không dầm, trong đó tấm bê tông cốt thép được đặt trực tiếp lên cột và tường. Để tăng cường khả năng chịu lực cắt và độ cứng cho hệ thống sàn, Flat Slab thường sử dụng mũ cột (column head), một bản dày được đặt ở vị trí cột và tường.
Mũ cột có chức năng tương tự như dầm chữ T tại vị trí gối đỡ, giúp phân bố tải trọng từ sàn xuống cột một cách hiệu quả hơn, giảm tải trọng cục bộ và tăng khả năng chịu lực cắt của sàn.
Tuy nhiên, Sàn nấm có giới hạn về nhịp đối với sàn bê tông thông thường nhịp tối đa khoảng 9.5m và khi kết hợp cùng sàn dự án ứng lực thì có thể đạt đến 12m
Sàn phẳng (Flat Plate)
Sàn Flat Plate là một hệ thống chịu lực theo một hoặc hai phương, kê trực tiếp lên cột hoặc tường chịu lực. Đây là dạng kết cấu sàn phổ biến trong các tòa nhà cao tầng hiện đại.
Đặc điểm và ưu điểm
Chiều dày không đổi: Đặc điểm nổi bật của sàn Flat Plate là chiều dày không đổi hoặc gần như không đổi. Điều này giúp tạo ra mặt phẳng phía dưới của sàn, đơn giản hóa việc làm cốp pha và thi công.
Linh hoạt trong thiết kế: Sàn Flat Plate cho phép dễ dàng tạo vách ngăn, trong nhiều trường hợp không cần đến trần giả.
Sàn Flat Plate phù hợp với nhịp kinh tế và tải trọng từ nhỏ tới trung bình. Tuy nhiên, việc kiểm soát độ võng dài hạn có thể gặp khó khăn. Có thể áp dụng cách tạo độ vồng tường hợp lý (không quá lớn) hoặc sử dụng UST để giải quyết vấn đề độ võng.
Sàn Sườn (Ribbed Slab) và Sàn Ô Cờ (Waffle Slab)
Sàn sườn bao gồm nhiều sườn được bố trí ở các vị trí cố định với khoảng cách đều nhau giữa các sườn và thường được đỡ trực tiếp bởi cột. Các sườn có thể bố trí theo một phương (ribbed slab) hoặc theo hai phương (waffle slab). Ưu điểm của sàn sườn và sàn ô cờ là chịu tải trọng lớn, tiết kiệm nguyên vật liệu và khả năng linh hoạt. Tuy nhiên việc thi công giải pháp này còn khá phức tạp.
Đặc điểm và thông số kỹ thuật
Chiều dày sàn: Từ 75-125mm.
Chiều dày sườn: Tối thiểu 125mm đối với sườn làm việc nhiều nhịp và yêu cầu khả năng chống lửa trong 2 giờ.
Chiều rộng sườn: Từ 125-200mm.
Khoảng cách giữa các sườn: Từ 600-1500mm.
Tổng chiều dày sàn: Thường từ 300-600mm.
Nhịp sàn: Lên tới 15m đối với sàn bê tông cốt thép, có thể lớn hơn nếu sử dụng cáp dự ứng lực (UST).
Cấu tạo sàn vượt nhịp Ubot
Hiện nay, sàn vượt nhịp hầu như đều sử dụng phương án kết cấu sàn phẳng không dầm. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình vượt nhịp vì ngoài yếu tố công nghệ giúp bỏ cột, sàn phẳng có chiều dày mỏng và khả năng thay đổi công năng vị trí tường xây linh hoạt.
Các phương án bố trí kết cấu cho sàn phẳng vượt nhịp
Sàn phẳng hộp rỗng
Sàn phẳng không có dầm chịu lực: Gồm các dải sàn qua đầu cột và dải sàn ở giữa nhịp, ngăn cách bằng các khoảng L/4 và L/2 nhịp.
Đầu cột: Để đảm bảo khả năng kháng thủng, làm sàn đặc và có nấm hạ xuống (chiều dày lớn hơn chiều dày sàn ở giữa).
Bố trí thép cho sàn vượt nhịp hộp nhựa
Lớp thép dưới chịu lực.
Lớp gia cường thép dưới: Đặt tại vùng mô men lớn.
Hộp nhựa bóng nhựa hoặc xốp: Đặt lên trên có khoảng bảo vệ > 2cm với thép dưới.
Lớp thép trên chịu co ngót nhiệt.
Lớp thép trên mô men âm: Tập trung phạm vi L/3 mỗi bên quanh mũ cột.
Thép gia cường góc lỗ mở.
Thép dầm chìm gia cường cầu thang.
Phương án này không chỉ đảm bảo tính linh hoạt và hiệu quả cho các công trình vượt nhịp lớn mà còn tối ưu về mặt công nghệ và thi công.
Kinh nghiệm thi công sàn vượt nhịp lớn
Độ phức tạp của thi công sàn vượt nhịp còn phụ thuộc nhiều vào giải pháp vật liệu mà CDT lựa chọn. Thông thường hiện nay, với giải pháp Sàn phẳng sử dụng Hộp nhựa Ubot thì phổ biến hơn do phù hợp với tối đa các loại công trình và việc thi công trở nên dễ dàng khi nhân công tại hiện trường đều có thể triển khi thi công theo hướng dẫn chuyển giao của kỹ sư hiện trường.
Với các giải pháp phức tạp hơn như Sàn dự ứng lực hay Sàn ô cờ, cần có đội ngũ thi công có kinh nghiệm để triển khai và chi phí thi công cũng tăng lên đáng kể.
Khi thi công sàn vượt nhịp cần đảm bảo các giai đoạn và các bước thi công theo đúng thiết kế và chỉ dẫn kỹ thuật của kỹ sư hướng dẫn hiện trường.
Khi tính toán sàn vượt nhịp, cần xem xét kỹ một số vấn đề trọng điểm sau:
Lưới cột: Chỉ nên từ 8-20m vì ngoài tầm đó kết cấu bê tông không còn làm việc đàn hồi.
Lựa chọn sàn công nghệ phù hợp.
Kiểm tra độ võng sàn: Đảm bảo sau này không ảnh hưởng tới các vật liệu hoàn thiện.
Kiểm tra chọc thủng sàn: Cần thiết phải hạ nấm đầu cột xuống để đảm bảo an toàn.
Kiểm tra các dầm biên và cột: Đặc biệt chú ý đến các cột biên có mô men không cân bằng và dầm biên bị xoắn nhiều. Cần tăng độ cứng của dầm biên khi cần thiết.
Tùy vào giải pháp vật liệu – kiến trúc mà CDT lựa chọn thì giá sàn vượt nhịp cũng có mức giá tương đương. Trên thực tế ứng dụng, giải pháp tiết kiệm chi phí và vẫn đảm bảo được hiệu quả kết cấu công trình là Hộp nhựa Ubot – Sàn phẳng Ubot. Rất nhiều công trình đã ứng dụng Sàn Ubot và giảm thiểu được chi phí vật liệu, chi phí nhân công, thời gian thi công và đạt được tối ưu các ưu điểm về vượt nhịp, khả năng chịu tải và cách âm – cách nhiệt
LPC(Công ty TNHH Xây dựng Lâm Phạm) là đơn vị đầu tiên chuyển giao giải pháp Sàn phẳng không dầm tại Việt Nam. Với 13 năm kinh nghiệm trong việc Quản lý dự án – Giám sát hiện trường – Cải tiến và chuyển giao công nghệ, đã có hơn 1600 Dự án sử dụng sàn phẳng Ubot trên cả nước trong đó bao gồm rất nhiều các công trình công nghiệp lớn như trường học, TTTM, Nhà xưởng,… và đặc biệt dự án Nhà ở Xã hội cũng sử dụng giải pháp này
Căn cứ vào nhu cầu, kiến trúc và kết cấu của từng Công trình, các kỹ sư của LPC sẽ lên phương án sơ bộ, tư vấn và báo giá chi tiết cho Chủ đầu tư khi sử dụng các dịch vụ tại LPC. Bên cạnh đó với kinh nghiệm thiết kế – thẩm tra hồ sơ, LPC sẽ tư vấn cho khách hàng những ưu – nhược điểm để công trình luôn an toàn và đạt hiệu quả tối ưu
Chống chọc thủng giữ vai trò quan trọng trong quá trình thi công các công trình xây dựng khi vừa đảm bảo an toàn kết cấu, tăng tuổi thọ công trình, vừa tiết kiệm chi phí bảo trì – bảo dưỡng. Thiết kế chống chọc thủng trong sàn phẳng không dầm được nhiều kỹ sư quan tâm nhưng không phải ai cũng nắm rõ được khái niệm và phương thức tính toán để giảm thiểu rủi ro của hiện tượng này. Hãy cùng LPC tham khảo hiện tượng chống chọc thủng và cách tính tính trong bài viết dưới đây nhé
Chống chọc thủng và chọc thủng là gì?
Hiện tượng chọc thủng xảy ra khi ứng suất tại các vị trí giao giữa cột và sàn vượt quá khả năng chịu lực của bê tông. Điều này thường xảy ra dưới các điều kiện sau:
Tải trọng lớn: Các tải trọng tập trung quá lớn tại các vị trí cột, gây ra ứng suất cao
Thiết kế thiếu tính chính xác và hợp lý: Với những thiết kế không đảm bảo thường thiếu các biện pháp gia cố hoặc thiếu chính xác về khả năng chịu lực của sản tại điểm dễ bị chọc thủng
Vật liệu xây dựng kém chất lượng: Việc sử dụng các loại vật liệu như bê tông, cốt thép không đạt tiêu chuẩn của đơn vị thiết kế hay không đúng theo hướng dẫn thi công cũng là điều kiện để hiện tượng chọc thủng dễ xảy ra
Chống chọc thủng là một biện pháp kỹ thuật được áp dụng trong xây dựng, đặc biệt là trong thiết kế sàn phẳng không dầm, nhằm ngăn chặn hoặc giảm thiểu tối đa hiện tượng chọc thủng sàn.
Chống chọc thủng trong sàn phẳng không dầm
Sàn phẳng không dầm hiện nay là giải pháp vật liệu được sử dụng phổ biến cho phần lớn các công trình xây dựng với nhiều quy mô và loại hình khác nhau. Từ nhà dân dụng đến các công trình công nghiệp đều có thể sử dụng giải pháp sàn phẳng không dầm mà vẫn tối ưu không gian – tiết kiệm chi phí.
Trong thiết kế sàn phẳng không dầm, thép chống chọc thủng được tính toán và bố trí xung quanh cột trong phạm vi mũ cột. Tại vị trí tiếp xúc với sàn, sẽ xuất hiện lực tập trung và momen uốn tập trung (vuông góc với mặt bằng cấu kiện)
Tính toán chống chọc thủng cho các cấu kiện phẳng được tính toán theo tiêu chuẩn TCVN 5574 : 2018 (thay thế cho TCVN 5574: 2012)
Tính toán chống chọc thủng trong sàn phẳng không dầm
Về tiêu chuẩn tính toán
Theo tiêu chuẩn TCVN 5574 : 2018, tính toán chọc thủng được tiến hành đối với cấu cấu kiện bê tông cốt thép dạng phẳng (có thể là bản sàn, bản móng) khi có tác dụng của lực cục bộ đặt tập trung – lực tập trung và momen uốn tập trung. Vùng chọc thủng trực tiếp được quy ước trong tiêu chuẩn có dạng tháp vưới góc 45 độ. Tiết diện tính toán thực nhất là tiết diện nằm cách vùng truyền lực lên cấu kiện một khoảng h0/2, vuông góc với trục dọc của nó.
Mô hình tính toán quy ước
Chính các lực cục bộ này gân nên hiện tượng sàn bị chọc hủng (hay sàn bị cắt), gây nứt sàn theo góc 45 độ mà chúng ta thường thấy
Khi kiểm tra chống chọc thủng của bản vẽ thì trước tiên cần kiểm tra trường hợp cấu kiện không được đặt cốt thép ngang, có nghĩa là kiểm tra khả năng chịu cắt của bê tông có đảm bảo hay không, nếu không đủ thì cần bổ sung cốt thép ngang để cùng tham gia chống chọc thủng với bê tông
Mặt bằng bố trí thép chống chọc thủng
Có nhiều phương pháp để chống chọc thủng như:
Tăng tiết diện cột
Tăng chiều dày mũ cột
Tăng mác bê tông sàn
Bố trí thép chống chọc thủng
Do vậy, các kỹ sư khi tính toán kết cấu phải cân đối và lựa chọn, kết hợp các phương pháp một cách phù hợp để được kết quả tối ưu nhất, về công năng, không gian và kinh tế.
Thông thường, các kỹ sư sẽ áp dụng phương pháp tăng cường thép ngang đẻ tham gia chịu cắt cùng bê tông. Có thể kết hợp với việc tăng mác bê tông lên. Nếu vẫn không đảm bảo sẽ bổ sung thêm phương án tăng chiều dày mũ cột và tăng tiết diện cột để làm tăng khả năng chống chọc thủng sàn
Tuy nhiên cần lưu ý việc tăng quá nhiều tiết diện chột hay chiều dày sàn sẽ lám ảnh hưởng đến không gian sử dụng và kiến trúc công trình.
Thép chống chọc thủng trong sàn phẳng không dầm được tính toán kiểm tra bằng phần mềm SAFE, giúp các kỹ sư có thể biết được lựa chọc thủng tại từng vị trí là bao nhiêu. Từ đó nhanh chóng tính toán ra được số lượng, khoảng cách thép cần bố trí.
Thiết kế chống chọc thủng là một yếu tố quan trọng trong thiết kế và thi công sàn phẳng không dầm. Hiểu rõ để tính toán và áp dụng các biện pháp chống chọc thủng hiệu quả sẽ giúp đảm bảo an toàn, tăng độ bền và tuổi thọ cho công trình.
Lựa chọn đơn vị thiết kế kết cấu cấu uy tín và các kinh nghiệm triển khai thiết kế kết cấu và hướng dẫn thi công, giám sát hiện trường giải pháp sẽ là một lợi thế quan trọng giúp CDT có thể yên tâm và tiện kiệm hơn trong quá trình thi công và sử dụng giải pháp.
LPC là đơn vị đầu tiên đưa giải pháp Sàn phẳng Ubot – Uboot Beton về Việt Nam đã mang đến nhiều cải tiến phù hợp nhất với công trình xây dựng tại Việt Nam.
Hộp Ubot hay Uboot Beton (hay Hộp định hình tạo rỗng cho sàn bê tông – Ubot) là một trong những loại vật liệu xây dựng công nghệ mới được sử dụng phổ biến thay thế cho kết cấu sàn bê tông truyền thống, tạo nên hệ sàn phẳng không dầm ứng dụng cho nhiều loại hình công trình với quy mô lớn nhỏ khác nhau.
Từ phiên bản đầu tiên là Hộp Uboot 4 chân đến những cải tiến ưu việt mà đến hiện tại, Hộp Ubot đã đưa Sàn phẳng Ubot lên một tầm cao mới. Cùng LPC điểm danh 8 ưu việt được cải tiến của Hộp Ubot suốt 12 năm vừa qua nhé
HỘP UBOT ĐÃ ĐỊNH NGHĨA LẠI NGUYÊN LÝ CỦA GIẢI PHÁP SÀN PHẲNG UBOOT BETON TỪ KHÁI NIỆM “LỰC ĐẨY ARCHIMEDES” SANG “BÌNH THÔNG NHAU”
LPC (Lam Pham Construction) là đơn vị đầu tiên đưa giải pháp Sàn phẳng Ubot – Uboot Beton về Việt Nam từ năm 2012. Phiên bản đầu tiên của Công nghệ/ Giải pháp được chuyển giao và đào tạo từ Tập đoàn Daliform – Italia là Sàn phẳng Uboot Beton 4 chân không có nắp; Không có chân phụ; Con kê trên hộp là 8mm và nguyên lý là “Lực đẩy Archimedes” để làm rỗng trong lòng hộp.
Ở Việt Nam, việc đổ bê tông 2 cấp phối và 2 độ sụt khác nhau trong một sàn gây khó khăn trong quá trình thi công. Cùng với đó nhiều công trình đổ bê tông bằng bơm tĩnh, quá trình đầm bê tông với phương pháp này sẽ dễ gây hiện tượng đẩy nổi hộp, làm cháy thép lớp trên. Hiện tượng đẩy nổi vẫn có thể xảy ra với cả các công trình khi sử dụng bơm cần, nếu không đổ bê tông và đàm đúng cách.
Từ những điều kiện thực tế trên, các kỹ sư LPC đã nhận định rằng: Muốn chống đẩy nổi phải cho thoát hơi, tức phải bỏ nguyên lý Lực đẩy Archimedes để cho khí vào ra tự do như vậy hạn chế hoàn toàn việc đẩy nổi hộp và thép. Định nghĩa mới về nguyên lý cho Sàn phẳng Ubot “BÌNH THÔNG NHAU” ra đời và được sử dụng rộng rãi.
Thực tế quá trình thi công giải pháp Sàn phẳng Ubot tại Việt Nam, công nhân không thoải mái trong việc di chuyển trên sàn nếu phải kê ván thao tác, nhưng nếu không đảm bảo việc kê hay thực hiên theo đúng hướng dẫn kỹ thuật của kỹ sư chuyển giao thì khi di chuyển trên bề mặt hộp Ubot sẽ dễ gây ra hiện tượng nứt hay vỡ hộp. Dẫn đến hộp bị thoát hơi và bê tông có thể tràn vào trong lòng hộp
Với nguyên lý bình thông nhau đã được định nghĩa lại để phù hợp cho các công trình tại Việt nam thì cần có một vị trí thoát khí khi đổ Bê tông để tránh việc tức khí vừa giảm đẩy nổi hộp
Từ đó, ưu điểm thứ 2 của Hộp Ubot được cải tiến chính là bổ sung chân thứ 5 hay còn gọi là “Chân voi” ở vị trí yếu nhất của hộp Ubot là phần giữa hộp. Chân thứ 5 được bổ sung là chân to nhất nằm ở vị trí chính giữa Hộp Ubot và có cấu tạo: Hình côn thủng ở giữa và hai bên vị trí bê tông lớp 1 có lỗ.
Chân côn có tác dụng khi xếp các hộp chồng lên nhau giúp dễ dàng vận chuyển bốc dỡ, tiết kiệm chi phí lưu kho, bến bãi.
Lỗ giữa để có thể nhìn và kiểm tra lượng bê tông lớp dưới, đảm bảo không bị thiếu bê tông, hạn chế tối đa hiện tượng rỗ mặt bê tông khi thào cốp pha.
Hai lỗ hai bên trong phần chân hộp để thoát khí khi bê tông ngập chiều dày lớp dưới và cũng có tác dụng để gài cái Nắp hộp (Trôn) vào giúp không bị rơi ra.
3 -BỔ SUNG NẮP/TRÔN HỘP UBOT ĐỂ CHỐNG TRÀN BÊ TÔNG VÀO LÒNG HỘP
Với nguyên lý từ các phiên bản Ubot trước đây, một bài toán được đặt ra cho LPC cũng như các đơn vị nhà thầu thi công giải pháp sàn phẳng không dầm chính là hiện tượng “HAO HỤT BÊ TÔNG”. Bê tông có thể hao hụt từ 10 – 12% và chui vào trong lòng hộp lên tới 4cm.
Khi hợp tác với các nhà thầu lớn để ứng dụng và triển khai giải pháp Sàn phẳng Ubot như: Hòa Bình; UDIC; Xây dựng Thủ đô; Tập đoàn Vinaconex; TCT 36 BQP;… LPC cũng đã nghiên cứu các giải pháp từ đổ bê tông đuổi, hay đổ bê tông thành 2 lần, tuy nhiên vẫn khó xử lý vì đa số vời thời điểm trước đó các công trình đều sử dụng dùng bơm tĩnh. Nếu công trình nào có bơm cần thì có thể giảm thiểu hao hụt bê tông hơn nhưng không triệt để được
Từ nguyên lý của Giải pháp sàn phẳng Ubot “Bình thông nhau” tới bài toán cần phải xử lý triệt để hiện tượng hao hụt bê tông, các kỹ sư LPC đã đề xuất đã cải tiến thêm phiên bản NẮP HỘP UBOT hay còn gọi là TRÔN với những ưu điểm đã được chứng minh thực tế
Kích thước nắp hộp Ubot là 52x52cm. Với lưới lỗ 10x7mm để cản phần đá và bê tông chui vào trong lòng hộp Ubot.
Nắp hộp có 4 lỗ 4 góc xung quanh để dễ dàng gắn vào chân hộp Ubot.
Được thiết kế có 8 chốt ngàm giữ vào mép hộp để cố định nắp hộp và hộp Ubot trong quá trình xếp hộp
4 – PHẪU THUẬT GÂN/CON KÊ CỦA HỘP UBOT
Gân/Con kê là một bộ phận của Hộp Ubot, được bố trí trên mặt hộp, nhiệm vụ chính là để kê thép lớp trên, giúp cho thép ko nằm sát mặt hộp, đảm bảo thép được bao bọc hoàn toàn trong bê tông. Ngoài ra còn có nhiện vụ tăng cường độ cứng cho hộp.
Khi chuyển giao công nghệ Sàn phẳng Ubot – Ubot Beton về Việt Nam thì phiên bản đầu tiên của Hộp Ubot có Gân/Con kê của hộp song song thẳng nhau và chỉ cao 8mm. Trong quá trình đổ bê tông thì nhiều vị trí thép bị lệch ra khỏi Gân/Con kê hoặc bị võng xuống nằm ngay sát mặt hộp
Với hiện tượng trên, Gân/Con kê Hộp Ubot đã được LPC “phẫu thuật” mang lại một diện mạo mới sang – xịn và đầy đủ công năng hơn với với phiên bản cũ
Tăng chiều cao Gân/Con kê từ 8mm lên 12mm để có võng cũng không sát mặt hộp.
Bố trí Gân/Con kê so le nhau trên mặt hộp để thép ko bị ra khỏi con kê.
Tăng chiều cao Gân/Con kê từ 8mm lên 12mm để có võng cũng không sát mặt hộp.
Từ những cải tiến mới, Gân/Con kê của Hộp Ubot được tối ưu công năng sử dụng và được các đơn vị tư vấn Giám sát, đơn vị thi công đánh giá cao trong việc ứng dụng thực tế
5 – BỔ SUNG CHÂN PHỤ – NHƯNG LÀ CHÂN CHÍNH CHO HỘP ĐÔI
Hộp đôi Ubot là phiên bản đặc biệt của giải pháp Hộp định hình tạo rỗng cho sàn bê tông dành cho các công trình vượt nhịp từ 17m đến 20m sử dụng giải pháp sàn phẳng không dầm.
Với cấu tạo hiện tại của Hộp nhựa chon sàn bê tông thông thường hiện nay (Chiều cao 9cm – 13cm – 16cm – 17cm – 20cm – 24cm – 28cm) thì việc sử dụng sẽ không đảm bảo được kết cấu công trình.
Do vậy yêu cầu phải có hộp lớn hơn 28cm, tuy nhiên nếu làm các khuôn quá lớn sẽ khó khăn trong quá trình sản xuất và vận chuyển.
Hộp đôi Ubot ra đời là phương pháp ghép 2 hộp đơn thành hộp đôi có chiều cao từ 28cm đến 34cm phù hợp với các công trình yêu cầu nhịp lớn. Vì vậy cần có chân rời để gắn vào mặt trên của hộp đơn tạo thành chân chính Chân phụ được cấu tạo là hình côn và có kích thước dài 6 – 9cm; có 8 cái lỗ nhỏ để gắn vào chốt trên mặt hộp tạo sự cố định
6 – 4 CHÂN CHÍNH CỦA HỘP UBOT CÓ NHIỀU CHỨC NĂNG QUAN TRỌNG BAO GỒM CẢ LÀM TĂNG VIỆC CHỊU LỬA TRONG HỎA HOẠN
Những vụ hỏa hoạn xảy ra là những rủi ro không mong muốn, tuy nhiên nếu CDT lựa chọn thêm các loại vật liệu xây dựng có thể giảm khả năng chống cháy sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ hỏa hoản – làm giảm quán trình lan truyền lửa cũng như giúp phần bảo vệ tính mạng và tài sản của gia chủ.
Đây cũng là điều mà nhiều CDT – đơn vị tư vấn thiết kế quan tâm trong thời gian gần đây.
Thực tế khi sử dụng sàn phẳng Ubot sẽ có những ưu điểm liên quan tới PCCC như sau:
Sàn Ubot có chiều dày sàn lớn hơn sàn truyền thống. Do vậy, khi xảy ra hỏa hoạn giúp giảm ảnh hưởng của nhiệt độ tới các sàn xung quanh. Giúp tạo điều kiện và thời gian thuận lợi cho việc cứu hộ, cứu nạn hay di tải khỏi đám cháy
Chân hộp Ubot ngoài tác dụng làm định vị chiều dày của bê tông lớp tưới từ 5cm – 9cm. Khi xảy ra cháy tại 4 đỉnh chân của hộp Ubot sẽ hóa lỏng trước (Do chiều dày tại các vị trí chân chỉ khoảng 5mm) tạo thành 4 van giảm áp để thoát khí, khí nóng sẽ được xì qua 4 chân van này do đó không gây nổ cục vộ, phá vỡ kết cấu sàn
Do sàn phẳng, không có dầm cao, nên khi xảy ra cháy việc thoát khí nóng ra bên ngoài sẽ nhanh chóng, dễ dàng hơn với thiết kế dầm sàn truyền thống
Bên cạnh đó, Chân hình côn để khi đặt hộp lên mặt cốp pha và đổ bê tông thì khi đầm chân hộp sẽ có chiều hướng được đẩy lên trên vài mm do vậy không nhìn thấy chân hộp khi tháo cốp pha sàn.
Rất nhiều công trình, khách hàng sử dụng giải pháp sàn phẳng Ubot nhưng dùng trần thô mộc chứ không cần phải sử dụng đến trần giả hay trần thạch cao
7 – THANH NỐI UBOT CÓ CẤU TẠO ĐẶC BIỆT
Để tránh việc xô lệch, không đều, không thẳng, đẩy nổi hộp, bung liên kết thì THANH NỐI hộp Ubot đã có những cấu tạo đặc biệt để làm tròn nhiệm vụ của mình là KẾT NỐI (liên kết các hộp Ubot lại với nhau)
Đầu ngắn của Thanh nối có 2 lỗ hình chữ thập để định vị vào hộp thứ nhất.
Đầu dài có 7 lỗ và có các con số 10 12 14 16 18 20 để tạo ra khoảng cách các khe hộp theo tính toán của kỹ sư kết cấu
Trên mặt hộp được khoét lõm có 4 gờ hãm chống bung, trượt và 2 chốt hình chữ thập. ️2 lỗ trên thanh nối được xập vào 2 chốt hình chữ thập trên mặt hộp có tác dụng chống xoay và chống bung khi bơm bê tông vào Thanh nối hoặc khi 1 trong 2 hộp có dịch chuyển.
Với cấu tạo đặc biệt của 2 chốt chữ thập trên mặt hộp và các lỗ chữ thập trên Thanh nối thì luôn giữ được các hộp đảm bảo khoảng cách thiết kế; luôn thẳng hàng và tạo thành hệ lưới hộp vững chắc và ổn định trong quá trình đi lại và thi công.
8 – HỘP UBOT GÂN GUỐC NHƯ MA TRẬN
Với Hộp nhựa Ubot – Uboot Beton thì gân lồi và lõm đều nhằm mục đích tạo ra hệ xương chịu lực và truyền tải trọng đều lên các chân hộp trong quá trình đi lại và thi công.
Hệ gân càng dày càng chắc thì mặt hộp càng mỏng và giảm được khối lượng nguyên liệu của hộp nhựa.
Các gân này cần cao và liên kết giữa gân và thành hộp phải vát lên để tránh liên kết có kết thúc cục bộ dễ gây rạn vỡ tại vị trí liên kết này.
Hộp mỏng khối lượng hộp nhẹ hơn nhưng rủi do khi có lô nhựa tái chế giòn. Do vậy trong quá trình lựa chọn hạt nhựa tái chế cũng cần có sự lựa chọn kỹ lưỡng. Thường thì quá trình chọn nhựa tái chế chỉ có đơn vị cung cấp mới hiểu quy trình này. Do vậy, CDT hãy lựa chọn các đơn vị cung cấp giải pháp uy tín, có kinh nghiệm để đảm bảo tối ưu kết cấu, hiệu quả và chi phí cho công trình.
Sau 12 năm được chuyển giao về Việt Nam thì Sàn phẳng Ubot – Uboot beton đã đượcc cải tiến rõ rệt về cấu tạo và công năng sử dụng, phù hợp với tất cả các loại hình công trình ở Việt Nam, đưa giải pháp Sàn phẳng không dầm lên một tầm cao mới và là một trong những lựa chọn hàng đầu của nhiều đơn vị Tư vấn thiết kế – Chủ đầu tư hoặc các đơn vị tổng thầu thi công.
Tính đơn giản: Đơn giản hơn nhiều trong thiết kế, trong thi công
Tính đại chúng: Công trình nào, loại hình nào, ở đâu cũng đều dùng được kể cẩ các ngõ ghách, hay sâu xa, vùng cao hay đảo.
Tính bền vững: Là vật liệu tái chế thân thiện và bền vững với môi trường..
Tính kinh tế và hiệu quả: Giải pháp đem lại hiệu quả cao về kinh tế, về tiến độ,
Tính mới: Cách âm và cách nhiệt tốt hơn
Đến nay thì Sàn phẳng Ubot – Uboot Beton được khẳng định và dần đi sâu vào tiềm thức của các đơn vị thiết kế, thi công và Chủ đầu tư. Được đón nhận ở mọi nơi từ Trung ương tới địa phương LPC hy được liên kết và hợp tác với các đơn vị trên cả nước với mong muốn đem giải pháp Sàn phẳng Ubot trở thành giải pháp phổ biến – được ứng dụng rộng rãi hơn nữa trong cộng đồng xây dựng và mang lại giá trị hơn cho cộng đồng.
Tiếp nối trong bài viết Serie chủ đề về nền móng (Phần 1) ở bài trước, trong bài viết này hãy cùng LPC tìm hiểu tiếp phần 2 nhé!
5. Tìm hiểu về cọc khoan nhồi
Cọc khoan nhồi là một loại móng sâu ứng dụng trong xây dựng khoảng hơn 10 năm trở lại đây. Với đường kính đa dạng từ 30 – 300 cm, chia ra nhiều kích thước lớn nhỏ khác nhau phù hợp với từng công trình.
Điểm nổi bật là cọc được tạo nên bằng phương pháp khoan hiện đại, giúp người thi công dễ dàng điều chỉnh hạ độ sâu rất lớn và đường kính rộng. Phương án dùng cọc này hiện nay khá phổ biến, nhất là trong những công trình cao tầng, những công trình cần độ chịu tải lớn,…
Quy trình thi công cọc khoan nhồi:
Đầu tiên là tiến hành khoan lỗ: công việc đòi hỏi sự chính xác, không được phép sai lệch gây ảnh hưởng đến công trình.
Tiếp theo, cần làm sạch hố khoan: khi khoan sẽ không tránh khói việc làm rơi đất đá và những vật liệu không đảm bảo rơi xuống hố. Do đó, cần làm sạch trước khi tiến hành đổ bê tông.
Tiếp đến là gia công lắp dựng lồng thép: lồng thép là thiết bị đã được làm sẵn, tiếp hành lắp lồng này đúng vị trí và kỹ thuật.
Sau đó đến thi công cọc: công đoạn này cần được giám sát thật kỹ, đảm bảo đúng quy trình, kỹ thuật và những điều kiện khác liên quan.
Cuối cùng là kiểm tra chất lượng cọc, đập đầu cọc và tiến hành thi công bệ móng. Đến đây, quá trình thi công kết thúc.
Lưu ý, việc giữ vách cho cọc có thể dùng ống vách hạ xuống để khoan lỗ, cho đến khi đổ bê tông thì rút lên, việc này giúp đảm bảo chất lượng cho cọc, tuy nhiên cũng khá khó khăn khi thực hiện.
Ưu nhược điểm của phương pháp cọc khoan nhồi
* Ưu điểm
Có thể thay đổi kích thước hình học của cọc (bao gồm chiều dài và chiều rộng) cho phù hợp với thực trạng đất nền một cách dễ dàng do được đúc ngay tại móng.
Khả năng tận dụng hết khả năng của vật liệu, giảm được số cọc trong móng.
Không gây tiếng ồn khi thi công, đồng thời hạn chế ảnh hưởng tới các công trình lân cận.
Cho phép kiểm tra trực quan địa chất từ mẫu đất đào nên đánh giá chính xác hơn điều kiện của đất.
Có thể sử dụng với những công trình đòi hỏi sức chịu tải lớn.
*Nhược điểm
Cọc trong suốt quá trình thi công đều nằm sâu trong lòng đất, các khuyết tật dễ xảy ra như: hiện tượng co thắt, hẹp cục bộ, bê tông quanh thân cọc bị rửa trôi, rỗ mặt thân cọc do nước mưa,… Khó kiểm soát chất lượng
Đòi hỏi đội thi công phải có chuyên môn.
Phụ thuộc vào thời tiết.
Thi công dễ gây lầy lội ảnh hưởng đến môi trường và hao tổn chi phí thí nghiệm cọc.
Chi phí thi công cọc khá lớn
Thời gian công lâu hơn PP ép cọc
6. Gia cố nền móng bằng cọc cừ tràm
Cừ tràm là một phương pháp gia cố nền đất yếu hay dùng trong dân gian thường chỉ dùng dưới móng chịu tải trọng không lớn trong công trình xây dựng.
Đóng cọc cừ tràm là để nâng cao độ chặt của đất, giảm hệ số rỗng dẫn đến nâng cao sức chịu tải của đất nền. Chỉ được đóng cọc tràm trong đất ngập nước để tràm không bị mục nát, nếu đóng trong đất khô không nước sau đó tràm bị mục nát thì lại phản tác dụng làm nền đất yếu đi.
Theo kinh nghiệm mật độ đóng cừ tràm thường đóng 16-25 cọc/m2, hiện tại chưa thấy lý thuyết tính toán cụ thể nhưng ta có thể làm như sau: trong giai đoạn thiết kế giả sử sau khi đóng cọc tràm nền đất đạt được độ chặt nào đó (thông qua hệ số rỗng) từ đó tính được sức chịu tải đất nền lấy đó làm căn cứ thiết kế móng (hoặc có thể giả sử sức chịu tải đất nền sau khi đóng cọc).
Sau khi đóng cọc xong làm thí nghiệm lại để kiểm tra sức chịu tải của nền đất nếu không khác nhiều so với SCT giả thiết thì không cần sửa thiết kế (thực tế ít có thí nghiệm kiểm tra mà chủ yếu dựa vào kinh nghiệm)
– Biện pháp thi công cọc cừ tràm
* Phạm vi áp dụng:
Cừ tràm được sử dụng để gia cố nền đất cho những công trình có tải trọng truyền xuống không lớn hoặc để gia cố cừ kè vách hố đào.
Cừ tràm được sử dụng ở những vùng đất luôn luôn ẩm ướt, ngập nước. Nếu cọc tràm làm việc trong đất luôn ẩm ướt thì tuổi thọ sẽ khá cao (50-60 năm và lâu hơn). Nếu cừ tràm làm việc trong vùng đất khô ướt thất thường thì cọc rất nhanh bị mục nát.
* Yêu cầu của cừ tràm:
Cừ tràm, thẳng và tươi tuỳ theo công trình chúng ta dùng loại cừ tràm gì hiện nay trên thị trường có nhiêu loại cừ như: cừ tràm gốc 8-10cm, dài 4m, ngọn 3,5cm, cừ tràm gốc 8 -10cm, dài 4,5m, ngọn 3.5cm, cừ tràm gốc 10 – 12 cm, cừ tràm 4m, ngon 4,5cm (hay gọi cừ tràm loại 1), cừ tràm gốc 10 – 12cm, dài 4,5m, ngọn 4cm…
– Phương pháp hạ cọc cừ tràm:
Hạ cọc bằng thủ công: Dùng vồ gỗ rắn để đóng , để tránh dập nát đầu cọc phải dùng bịt đầu cọc bằng sắt. Cừ tràm đóng xong phải cưa bỏ phần dập nát đầu cọc. Trường hợp nền đất yếu bùng nhùng mà khi đóng cọc bằng vồ cọc bị nẩy lên thì nên hạ cọc bằng phương pháp gia tải, kết hợp rung lắc.
Hạ cọc bằng máy: Có thể dùng gầu máy đào để ép cọc nếu có thể.
Khi thi công trên nền móng gặp lớp cát dày không thể đóng cừ tràm bằng máy đào, thủ công, chúng ta thi công bằng máy đóng cừ rung (biện pháp rung từ từ cừ tràm xuống dần), hiện nay chúng ta thường gặp cát hoặc xà bần san lấp nhiều nên phải đóng cừ tràm bằng máy rung.
Sơ đồ thi công cừ tràm: Cừ tràm được đóng nền thì tiến hành đóng từ ngoài vào. Nếu là dải cọc hoặc hàng cọc thì đóng theo hàng tuần tự. Đối với cọc cừ kè vách hố đào thì đóng từ hàng cọc xa mép hố đào nhất trở vào.
Gia cố cừ tràm trên nền móng:
Cọc cừ tràm có thể đóng thủ công hoặc đóng bằng máy.
Cọc cừ tràm chỉ thi công được tại những nơi có mực nước ngầm cao, cừ tràm đóng ngập xuống dưới mực nước ngầm để tránh mối, mọt, kho … gây hỏng cừ tràm trong quá trình sử dụng.
Cừ tràm chỉ sử dụng tại những công trình có yêu cầu không lớn về tải trọng.
Trình tự thi công cừ tràm :
Đóng Cừ tràm theo quy tắc cái đinh ốc, đóng từ vòng ngoài vào trong, từ xa vào gần tim móng.
Cừ tràm lớn đóng trước, Cừ tràm nhỏ đóng sau trong trong cùng một loại móng hoặc từng m2 móng băng.
Cừ tràm xuống phải thẳng, không gãy, dập, cong vênh.
Sau khi đóng xong toàn bộ, cần phủ lên đầu cọc 1 lớp cát vàng dày 10cm rồi tiến hành đổ bê tông lót và thi công phần tiếp theo.
7. Gia cố nền bằng đệm cát
* Phạm vi áp dụng: Về thực chất, đệm cát là giải pháp bóc bỏ lớp đất yếu và thay thế bằng lớp đất mới có khả năng chịu tải lớn hơn. Nên dùng cát to hoặc cát trung để làm đệm. Đệm cát thường sử dụng khi lớp đất yếu ở trạng thái bão hòa nước như sét nhão; cát pha bão hòa nước, sét pha nhão; bùn; than bùn có chiều dày không lớn lắm (nhỏ hơn 3m).
* Những trường hợp sau đây không nên sử dụng đệm cát:
Chiều dày lớp đất thay thế lớn hơn 3m (sẽ khó thi công và không kinh tế)
Mực nước ngầm cao dẫn đến tốn chi phí hạ mực nước ngầm và đệm cát không ổn định
* Tác dụng của đệm cát:
Tăng sức chịu tải của đất nền
Giảm lún móng
Giảm chiều sâu chôn móng từ đó giúp giảm khối lượng vật liệu xây móng
* Những lưu ý khi gia cố nền bằng đệm cát:
Có biện pháp ngăn chặn hiện tượng cát chảy, xói ngầm trong nền do nước ngầm, hoặc hóa lỏng do tác động của tải trọng động
Phải đảm bảo ổn định về cường độ và đảm bảo độ lún của công trình khi dùng đệm cát trong giới hạn cho phép
* Tính toán đệm cát
Kích thước đệm cát được xác định từ điều kiện:
Trong đó: pz,z=hđ – áp lực phụ thêm do tải trọng công trình tại độ sâu z = hđ, (kPa);
pz;z=hđ = (ptc – h) (4.2), trong đó:
– Hệ số phụ thuộc vào m = 2z/b và n = l/b, được tra bảng p
tc – ứng suất tiêu chuẩn trung bình dưới đáy móng. pd,z=h+hđ – áp lực do trọng lượng bản thân của đất tại độ sâu z = h + hđ, (kPa); Rz – cường độ của lớp đất yếu tại cao độ đáy đệm cát. Lúc này bài toán trở về giống như trường hợp thiết kế móng nông trên nền tự nhiên nhưng trong nền có xuất hiện một lớp đất yếu
Kiểm tra độ lún S = S1 + S2 Sgh (4.3) trong đó: S1 – độ lún của đệm cát;
252 S2 – độ lún của các lớp đất nằm dưới đệm cát trong vùng chịu nén; S
gh – độ lún cho phép.
Sơ đồ tính toán đệm cát.
(Góc = 30 – 400 với cát; 40 – 450 với đệm đá)
Trên đây là “serie chủ đề về nền móng” mà LPC đã nêu. Chúng ta đã thấy rằng việc kiểm tra định kỳ nền móng là quan trọng đối với sự ổn định và an toàn của công trình xây dựng. Quy trình này không chỉ giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn mà còn là chìa khóa để đảm bảo sự bền vững của ngôi nhà.
Sàn Ubothay Sàn Uboot – một khái niệm không quá xa lạ với Anh/Em trong ngành xây dựng và các Chủ đầu tư. Cứ nhắc đến “Sàn phẳng” hay sàn hộp thì mọi người luôn nghĩ đến sàn phẳng Ubot hay sàn phẳng Uboot – Một giải pháp của LPC (Công ty TNHH Xây dựng Lâm Phạm)
Cũng bởi tên gọi thân thuộc và phổ biến, được nhiều người biết đến mà Sàn Ubot từ lúc nào “vô tình” trở thành tên gọi chung của tất cả các loại sàn hộp trên thị trường. Dẫn đến những nhận định không đúng về giải pháp này và đặc biệt là Sàn phẳng. Nỗi khổ của “người tiên phong” và nỗi oan của sàn Ubot/Uboot cũng xuất phát từ đây.
“Người tiên phong” của sàn hộp tại Việt Nam
“Điều gì quan trọng thì phải nhắc lại nhiều lần”. Tiền thân của giải pháp sàn Ubot là Hộp định hình tạo rỗng cho sàn bê tông hay còn gọi là Sàn Uboot của Tập đoàn Daliform – Italia và được LPC chuyển giao đầu tiên về Việt Nam năm 2012. Nên gọi LPC là “Người tiên phong” của Sàn hộp tại Việt Nam thì quả không sai.
Thực tế đã chứng minh rằng, sau hơn 10 năm LPC đưa giải pháp công nghệ Sàn Ubot về Việt Nam – ứng dụng và cải tiến sản phẩm để phù hợp với thị trường xây dựng thì Sàn hộp, Sàn phẳng Ubot/Uboot đã mang lại những lợi ích thực tế vượt trội hơn cả nhu cầu của Chủ đầu tư. Nhiều dự án được ứng dụng Sàn ubot với quy mô công trình lớn – nhỏ khác nhau và vượt nhịp tới 17.5m.
Từ khi triển khai giải pháp đến hiện tại, LPC vẫn luôn áp dụng và tuân thủ các tiêu chuẩn về EUROCode để thiết kế và tính toán. Và đặc biệt, Hộp Ubot vẫn được giữ nguyên bản kích thước 52x52cm – đây là kích thước chuẩn được các chuyên gia Châu Âu tính toán để phù hợp với các tiêu chuẩn về thiết kế – thi công và vận chuyển sàn hộp.
Ecohome Phúc Lợi – Dự án sử dụng giải pháp sàn Ubot với giải thưởng Transfomation Business Award 2018 cho hạng mục “Công trình xanh”
“Nỗi oan” gọi tên Sàn hộp – Sàn Ubot/Uboot
Giải pháp sàn phẳng Ubot tới nay là một trong những giải pháp công nghệ không quá khó để áp dụng, không quá khó để tính toán và cũng không quá khó để thi công nên được rất nhiều Chủ đầu tư lựa chọn và sử dụng phổ biến trong xây dựng Việt Nam.
Hộp Ubot có cấu tạo và kích thước độc quyền. Hộp Ubot chỉ được cung cấp bởi LPC
Và cũng chính bởi lý do đó, ngoài LPC thì có rất nhiều các đơn vị sản xuất và cung cấp sản phẩm hộp nhựa có mẫu mã tương tự với nhiều tên gọi khác nhau. Và đôi khi cũng chính bởi đại trà quá, dễ áp dụng nên nhiều đơn vị chủ quan, mặc dù ít kinh nghiệm trong việc thiết kế sàn hộp, tư vấn, giám sát hay chuyển giao giải pháp nhưng vẫn ký hợp đồng tư vấn và thi công giải pháp với khách hàng.
Cùng với đó là việc nhiều khách hàng tìm kiếm và thấy quá nhiều sản phẩm tương tự nên dễ tin vào lời tư vấn – tin vào các sản phẩm quảng cáo trên internet khi chưa tìm hiểu kỹ về sản phẩm hoặc đơn vị tư vấn. Dẫn đến sử dụng các sản phẩm không đảm bảo chất lượng.
Việc thi công dù khi sử dụng sàn sàn phẳng hay sàn truyền thống đều chiếm vai trò rất quan trọng, ảnh hướng trực tiếp tới mức độ an toàn và hiệu quả của công trình. Việc các đơn vị thi công còn chủ quan, không kiểm tra giáo chống, chân giáo hay nền của giáo chống dẫn đến các rủi ro đang tiếc mà có thể xảy ra ở bất kỳ công trình nào.
Đã có rất nhiều các công trình bị sập sàn do việc thi công ẩu hoặc giám sát không chặt chẽ của kỹ sư giám sát gây ra cả thiệt hại về người và tài sản.
“Nỗi oan của Sàn hộp – Sàn Ubot/Uboot” có từ đó.
Một sự cố sập sàn đáng tiếc gần đây tại Thanh Hóa là một ví dụ cho những lý do trên. Đây là công trình không sử dụng Hộp Ubot được cung cấp bởi LPC mà sử dụng các loại hộp nhựa khác với tên gọi khác. Nhưng bởi sự thân quen, thân thuộc với khái niệm “Sàn Ubot/Uboot” nên mọi người kể cả nhiều Kiến trúc sư, chuyên gia trong nghề cũng có những nhầm lẫn khi nhận định rằng đó là Ubot/Uboot.
Từ những lý do trên, để hạn chế tối đa các sự cố không đáng có, Các Chủ đầu tư – Nhà thầu hay các đơn vị tư vấn thiết kế nên lựa chọn đơn vị tư vấn, cung cấp sàn hộp có kinh nghiệm và uy tín để hợp tác và triển khai – đưa sự an toàn – bền vững và hiệu quả cho công trình của khách hàng lên hàng đầu.
Rất mong Anh/Chị/Em trong nghề, các Chủ đầu tư hiểu và có những lựa chọn tối ưu – an toàn cho công trình của mình trong những dự án mới. Và cũng hiểu để “hóa giải” nỗi oan của Sàn Ubot/Uboot.
LPC luôn mong muốn hợp tác với các Chủ đầu tư – các đơn vị tư vấn thiết kế để phát triển giải pháp sàn phẳng không dầm Ubot – Mang lại nhiều hơn niềm tin và giá trị cho người sử dụng.
Chuyển đổi xanh – Bước đi quan trọng trong hành trình phát triển bền vững doanh nghiệp. Trong thời đại đầy thách thức và kỳ vọng về sự bền vững, “Chuyển đổi xanh” đang nổi lên như một nguồn động viên quan trọng cho sự phát triển của doanh nghiệp. Hãy cùng LPC tìm hiểu rõ hơn về chuyển đổi xanh và xu hướng phát triển bền vững cho doanh nghiệp thông qua bài viết dưới đây nhé!
1. Chuyển đổi xanh là gì?
Trong cuộc sống hàng ngày, việc thực hiện chuyển đổi xanh đồng nghĩa với việc tích cực lựa chọn sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường, đồng thời tránh xa khỏi những sản phẩm gây ô nhiễm như túi nilon và đồ nhựa một lần. Tuy nhiên, đối với các doanh nghiệp, chuyển đổi xanh không chỉ là việc chọn lựa sản phẩm xanh mà còn là quá trình hướng tới sự tăng trưởng kết hợp với bảo vệ môi trường.
Trong khi nhiều quốc gia trên thế giới đang đối mặt với thách thức của khủng hoảng hậu Covid-19, tầm quan trọng của phát triển bền vững, đặc biệt là trong bối cảnh bảo vệ môi trường, trở nên trọng đại hơn bao giờ hết. Chuyển đổi xanh, được nhiều quốc gia xem xét và triển khai, trở thành giải pháp cho một tương lai phát triển kinh tế – môi trường hài hòa, thúc đẩy phát triển bền vững, bảo vệ sự đa dạng sinh học và đảm bảo chất lượng cuộc sống của con người.
Tại Việt Nam, mặc dù khái niệm chuyển đổi xanh còn mới mẻ, nhiều doanh nghiệp đã tiên phong thực hiện những bước đầu tiên, đồng thời lan tỏa thông điệp tích cực về bảo vệ môi trường đến cộng đồng. Chuyển đổi xanh không chỉ là hành động tích cực mà còn là cam kết toàn diện của doanh nghiệp đối với một tương lai bền vững và thân thiện với môi trường.
2. Chuyển đổi xanh có phải là quyết định sáng suốt cho doanh nghiệp?
Việc trở thành một doanh nghiệp “xanh” không phải là một thách thức dễ dàng. Nhưng tại sao nhiều doanh nghiệp quyết định chọn hướng đi mới này?
Đầu tiên, sự quan tâm ngày càng tăng của người tiêu dùng, đặc biệt là thế hệ trẻ, đối với các vấn đề môi trường là một yếu tố quan trọng. Họ sẵn lòng chi trả nhiều hơn để sử dụng các sản phẩm thân thiện môi trường và hỗ trợ bảo vệ môi trường. Doanh nghiệp đang tiến gần hơn đến sự mong muốn của người tiêu dùng bằng cách xây dựng thương hiệu xanh thông qua việc sử dụng sản phẩm thân thiện môi trường và nỗ lực giảm thiểu tác động gây hại môi trường.
Thứ hai, chuyển đổi xanh giúp doanh nghiệp thích ứng với xu hướng toàn cầu. Khi Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – Châu Âu (gắn external link cho thông tin của Hiệp hội này) có hiệu lực, nó mở ra cơ hội cho xuất khẩu sản phẩm Việt Nam vào thị trường châu Âu. Tuy nhiên, các tiêu chuẩn môi trường chặt chẽ tại Châu Âu có thể làm khó khăn cho doanh nghiệp Việt Nam. Điều này đặt ra thách thức và đồng thời là cơ hội cho doanh nghiệp nắm bắt các tiêu chí về môi trường và phát triển bền vững để không bị tụt hậu so với thị trường toàn cầu.
Capital House ghi dấu ấn xanh với vật liệu sàn phẳng Ubot trên bản đồ thế giới
Thứ ba, chuyển đổi xanh không chỉ là một xu hướng mà còn là chìa khóa giúp doanh nghiệp tăng cường năng lực cạnh tranh. Trong một thị trường đầy sôi động với hàng loạt sản phẩm và dịch vụ, cạnh tranh ngày càng trở nên khốc liệt. Xây dựng thương hiệu xanh không chỉ là một xu hướng hiện đại mà còn là một chiến lược quan trọng, giúp doanh nghiệp nổi bật và nâng cao khả năng cạnh tranh.
3. Chuyển đổi xanh và xu hướng phát triển bền vững cho doanh nghiệp
Ngày 10/10, Sở Công thương thành phố Đà Nẵng đã tổ chức một hội thảo quan trọng với chủ đề “Chuyển đổi xanh – xu hướng phát triển bền vững cho doanh nghiệp”.(gắn external link cho thông tin của Hội thảo này) Tại sự kiện này, các đại biểu đã được cung cấp thông tin chi tiết về tình hình phát triển toàn cầu trong chuỗi cung ứng, cũng như sự quan trọng và sự cấp thiết của việc thực hiện chuyển đổi xanh trong ngành công nghiệp, hướng tới một kinh tế tuần hoàn.
Hội thảo bao gồm nội dung về các quy định pháp luật của Việt Nam liên quan đến Net – Zero và lộ trình thực hiện. Đại diện từ các doanh nghiệp đã chia sẻ thực trạng hoạt động xuất khẩu trong bối cảnh yêu cầu xanh hóa sản xuất từ thị trường hiện nay.
Ngoài ra, sự kiện còn đặc biệt chú trọng vào việc thông tin về cơ hội và thách thức đối với ngành công nghiệp khi thực hiện chuyển đổi xanh. Các tiêu chuẩn và chứng chỉ cần đạt được để đáp ứng yêu cầu của thị trường xuất khẩu về chuyển đổi xanh cũng được trình bày chi tiết.
Tại hội thảo, các đại biểu đã đồng thuận rằng Việt Nam cần xác định chuyển đổi xanh và phát triển bền vững sẽ là xu hướng chủ đạo trong tương lai của doanh nghiệp. Họ cũng đề xuất tăng cường công tác quản lý nhà nước để thúc đẩy sử dụng năng lượng hiệu quả và tiết kiệm, phát triển năng lượng tái tạo, và kết hợp xu thế chuyển đổi xanh hướng tới mục tiêu phát triển bền vững.
Hội thảo cũng tạo cơ hội cho các doanh nghiệp chia sẻ kinh nghiệm, hỗ trợ lẫn nhau trong việc nắm bắt xu hướng chuyển đổi xanh trên toàn cầu và ở Việt Nam, nhằm xây dựng lộ trình chuyển đổi xanh phù hợp với tình hình cụ thể của từng doanh nghiệp.
Chuyển đổi xanh không chỉ là một xu hướng tạm thời mà còn là hành trình hướng tới tương lai bền vững cho doanh nghiệp. Với sự gia tăng của ý thức môi trường trong cộng đồng và áp lực từ thị trường quốc tế, chuyển đổi xanh và xu hướng phát triển bền vững cho doanh nghiệp sẽ ngày càng được mở rộng. Nó không chỉ giúp doanh nghiệp thích ứng với nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh trong thế giới kinh doanh ngày nay.
UHPC viết tắt của Ultra High-Performance Concrete, đây là một nguyên liệu xây dựng độc đáo đang làm thay đổi ngành công nghiệp xây dựng. Với đặc tính nổi bậtvề độ cứng, độ bền, và khả năng chống thấm nước, UHPC không chỉ là một thành tựu công nghệ mà còn mở ra những triển vọng mới trong lĩnh vực xây dựng. Dưới đây là một số thông tin mà LPC cung cấp đến bạn đọc!
Bê tông cường độ siêu cao UHPC là gì?
Bê tông cường độ siêu cao UHPCđược sản xuất từ các thành phần chính như bột xi măng, silica fume, cảm biến cảm ứng, và các vật liệu nhuyễn. Sự kết hợp đặc biệt này tạo ra một loại bê tông với độ cứng và độ bền vượt trội, mở ra khả năng thiết kế và xây dựng các công trình với hình dạng và kích thước khó mà không gặp những hạn chế như bê tông truyền thống.
Nhờ vào điều này, loại bê tông này giảm thiểu lỗ rỗng, tạo ra một mật độ phân bố cấu trúc dày đặc. Đồng thời, việc sử dụng hàm lượng cốt sợi phân tán còn giúp nâng cao tính dẻo khi chịu lực kéo và uốn.
So với các loại bê tông truyền thống, UHPC hiện đang sở hữu nhiều tính năng vượt trội. Bê tông cường độ siêu cao này có cường độ chịu nén lớn hơn 150MPa, cũng như cường độ chịu kéo trực tiếp sau khi xuất hiện nứt lớn hơn 5MPa. Điều này không chỉ thể hiện tính chất độ cứng và độ bền xuất sắc, mà còn đặc trưng bởi khả năng chống chịu tốt trong nhiều điều kiện khác nhau.
– Có độ bền vững và tuổi thọ lâu dài cho công trình:
Bê tông UHPC, với kết cấu vững chắc, đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình cơ sở hạ tầng trên toàn cầu như cầu và đường. Nhờ ma trận lắp đặt chặt chẽ và độ xốp thấp, công trình xây dựng từ UHPC thường có tuổi thọ vượt trội, có thể lên đến hơn 100 năm.
Khả năng chịu lực, chịu nhiệt, và khả năng chống ẩm của UHPC không chỉ đáng chú ý mà còn đảm bảo cho sự bền vững của công trình trong mọi điều kiện thời tiết, từ nóng bức đến lạnh giá và ẩm ướt.
– Đa dạng về mẫu mã và kích thước:
Việc sử dụng bê tông cường độ siêu cao cho phép kiến trúc sư tự do sáng tạo về hình dáng và kích thước của sản phẩm mà không gặp rào cản. Cầu, hầm, nhà cao tầng, sân vận động lớn xây dựng từ UHPC không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn mang lại độ nhận diện thương hiệu cao nhờ tính đa dạng của chất liệu UHPC.
– Phí bảo dưỡng thấp hoặc không đáng kể:
Sau khi hoàn thành, công trình sử dụng bê tông cường độ siêu cao UHPC thường có tuổi thọ lớn và được bảo hành lâu dài. Chi phí bảo dưỡng sau này thường rất thấp hoặc không đáng kể, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí trong quá trình sử dụng.
Ngày nay, việc ứng dụng bê tông cường độ siêu cao đang trở nên vô cùng quan trọng trong lĩnh vực xây dựng, đặc biệt là trong các dự án như xây cầu, dầm cầu, đường xá, công trình thủy điện, con lươn, và hệ thống thoát nước. Cụ thể, sự đa dạng của UHPC được thể hiện qua các ứng dụng sau:
Xây Dựng Giao Thông: UHPC đóng một vai trò quan trọng trong xây dựng và thi công cầu, dầm cầu, giúp giảm chi phí giao thông đô thị và đô thị hóa. Dầm cầu UHPC được sử dụng phổ biến, nhờ vào độ bền cao của nó. Việc sử dụng bê tông UHPC cho dầm cầu không chỉ hỗ trợ tốt cho sàn cầu mà còn đảm bảo khả năng chịu tải trọng giao thông cho cầu, dù là cầu dài, ngắn, hay trung bình.
Chân cầu được làm từ UHPC cũng chịu lực và độ bền lý tưởng, chịu đựng động lực cao, và nhiều cây cầu hiện nay đã sử dụng loại bê tông cường độ siêu cao này cho phần chân cầu.
Xây dựng cột tòa nhà:Sử dụng bê tông cường độ siêu cao cho việc xây dựng các cột trong tòa nhà có thể tăng khả năng chịu tải của chúng, đồng thời giảm kích thước mặt cắt cột. Điều này giúp tiết kiệm vật liệu và chi phí, đặc biệt là trong thi công cốt thép ván khuôn.
Xây dựng cầu đường: Nhờ vào ưu điểm của bê tông cường độ siêu cao, UHPC được ưa chuộng trong xây dựng cầu đường. Việc này không chỉ giảm tải trọng của hệ thống dầm mà còn gia tăng chiều dài kết cấu nhiệt.
Tính năng chống cháy và độ bền cao của UHPC làm cho nó thích hợp để xây dựng đường hầm. Những công trình này đảm bảo tuổi thọ lâu dài và ít yêu cầu bảo dưỡng. Dầm cầu UHPC được sử dụng phổ biến, nhờ vào độ bền cao của nó. Việc sử dụng bê tông UHPC cho dầm cầu không chỉ hỗ trợ tốt cho sàn cầu mà còn đảm bảo khả năng chịu tải trọng giao thông cho cầu, dù là cầu dài, ngắn, hay trung bình.
UHPC không chỉ được áp dụng trong xây dựng cầu và tòa nhà, mà còn sử dụng để tạo ra các mặt dựng và phào chỉ cho các công trình kiến trúc đồ sộ. Khả năng chịu bền cao và sự chống chịu thời tiết khắc nghiệt làm cho UHPC trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng này.
Tóm lại, nhờ vào những tính năng ưu việt, bê tông cường độ siêu cao UHPC đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xây dựng. Sự ổn định và độ bền của UHPC giúp kéo dài tuổi thọ của các công trình, đồng thời giúp hoàn thiện nhanh chóng, đảm bảo tiến độ và chất lượng, làm cho các ứng dụng của UHPC ngày càng được đánh giá cao.
UHPC có ứng dụng rộng rãi trong thực tế, từ việc xây dựng các cầu cảnh quan đến việc tạo ra các kiến trúc phức tạp như tượng đài và tòa nhà cao tầng. Sự linh hoạt và độ bền của UHPC mở ra một thế giới mới trong lĩnh vực kiến trúc, nơi mà các kiến trúc sư có thể thách thức những giới hạn và biến những ý tưởng sáng tạo thành hiện thực.
Trên đây là những khám phá về bê tông cường độ siêu cao UHPC mà LPC muốn gửi tới bạn đọc. Hy vọng kiến thức mới này sẽ giúp mọi người hiểu thêm một nguyên liệu mới trong ngành xây dựng.